1.Ban giám hiệu:
1. Hiệu trưởng: Nguyễn Thị Quỳnh Như
2. Phó Hiệu trưởng: Phạm Thị Quỳnh Hoa
3. Phó hiệu trưởng: Trần Thanh Nga
2. Hội đồng trường
- Chủ tịch: Nguyễn Thị Quỳnh Như - Hiệu trưởng
- Phó chủ tịch: Phạm Thị Quỳnh Hoa - Phó hiệu trưởng
- Phó chủ tịch: Trần Thanh Nga - Phó hiệu trưởng
- Thư ký HĐ: Nguyễn Tuyết Hạnh - Giáo viên
- Ủy viên: Nguyễn Thị Thu Hằng
Trần Thị Bách
Trịnh Thí Ánh Nhung
Nguyễn Thị Bích Thủy
Nghiêm Thị Thanh Hương
Phạm Hồng Anh
Đinh Thị Phương Mai
3. Hội đồng thi đua khen thưởng
- Chủ tịch: Nguyễn Thị Quỳnh Như – Hiệu trưởng
- Phó chủ tịch thường trực: Trần Thanh Nga – Hiệu phó – Chủ tịch công đoàn
- Phó chủ tịch: Phạm Thị Quỳnh Hoa – Hiệu phó
- Thư kí: Nguyễn Tuyết Hạnh - Giáo viên
- Uỷ viên: 46 đồng chí giáo viên
4. Các tổ chuyên môn: 6 tổ chuyên môn
Tổ chuyên môn khối 1
STT
|
Họ và tên
|
Giáo viên chủ nhiệm lớp
|
Chức vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
1A5
|
Tổ trưởng
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
1A7
|
Tổ phó
|
3
|
Nguyễn Thái Ngọc
|
1A1
|
|
4
|
Bùi Thị Mỳ
|
1A2
|
|
5
|
Nguyễn Hồng Hạnh
|
1A3
|
|
6
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1A4
|
|
7
|
Nguyễn Thị Liên Hương
|
1A6
|
|
8
|
Nguyễn Mai Hương
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Phượng
|
|
|
10
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
|
|
Tổ chuyên môn khối 2:
STT
|
Họ và tên
|
Giáo viên chủ nhiệm lớp
|
Chức vụ
|
1
|
Trần Thị Bách
|
2A5
|
Tổ trưởng
|
2
|
Nguyễn Thị Chúc Quỳnh
|
2A1
|
Tổ phó
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
2A2
|
|
4
|
Mai Thu Ngọc
|
2A3
|
|
5
|
Phạm Ánh Nguyệt
|
2A4
|
|
6
|
Nguyễn Phương Thảo
|
2A6
|
|
7
|
Vũ Thúy Hồng
|
2A7
|
|
8
|
Trần Hoàng Linh
|
2A8
|
|
9
|
Nguyễn Tuyết Hạnh
|
2A9
|
|
10
|
Trịnh Hồng Nhật
|
|
|
Tổ chuyên môn khối 3
STT
|
Họ và tên
|
Giáo viên chủ nhiệm lớp
|
Chức vụ
|
1
|
Trịnh Thị Ánh Nhung
|
3A5
|
Tổ trưởng
|
2
|
Đàm Thị Ánh Tuyết
|
3A7
|
Tổ phó
|
3
|
Đào Thị Thu Hường
|
3A1
|
|
4
|
Nguyễn Bích Hồng
|
3A2
|
|
5
|
Mai Thị Hảo
|
3A3
|
|
6
|
Phạm Thùy Linh
|
3A4
|
|
7
|
Nguyễn Thu Ngân
|
3A6
|
|
8
|
Hoàng Kim Chi
|
|
|
Tổ chuyên môn khối 4
STT
|
Họ và tên
|
Giáo viên chủ nhiệm lớp
|
Chức vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Bích Thuỷ
|
4A5
|
Tổ trưởng
|
2
|
Nguyễn Thị Huyền
|
4A1
|
Tổ phó
|
3
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
4A2
|
|
4
|
Trịnh Thị Kim Phú
|
4A3
|
|
5
|
Nguyễn Kim Luyện
|
4A4
|
|
6
|
Bùi Thị Diệu Anh
|
4A6
|
|
7
|
Trần Thị Thanh Nga
|
|
|
Tổ chuyên môn khối 5
STT
|
Họ và tên
|
Giáo viên chủ nhiệm lớp
|
Chức vụ
|
1
|
Nghiêm Thị Thanh Hương
|
5A1
|
Tổ trưởng
|
2
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
5A2
|
Tổ phó
|
3
|
Bùi Thị Mến
|
5A3
|
|
4
|
Phạm Thị Hệ Ngân
|
5A4
|
|
5
|
Đào Thị Phương Lan
|
5A5
|
|
6
|
Nguyễn Thanh Việt
|
5A6
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hồng Trang
|
|
|
8
|
Phạm Thị Quỳnh Hoa
|
|
|
Tổ chuyên môn khối văn thể mĩ
STT
|
Họ và tên
|
Giáo viên môn
|
Chức vụ
|
1
|
Phạm Hồng Anh
|
Tiếng Anh
|
Tổ trưởng
|
2
|
Vũ Thị Lan Hương
|
Tin học
|
Tổ phó
|
3
|
Dương Thúy Ngọc
|
Tiếng Anh
|
|
4
|
Quách Thị Dung
|
Tiếng Anh
|
|
5
|
Đào Thị Khánh Ly
|
Âm Nhạc
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thúy Mỵ
|
Âm Nhạc
|
|
7
|
Nguyễn Trung Quảng
|
Thể dục
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hương
|
Thể dục
|
|
9
|
Lương Anh Dũng
|
Thể dục
|
|
10
|
Hoàng Thị Hiền
|
Mĩ thuật
|
|
11
|
Trịnh Thị Minh Anh
|
Mĩ thuật
|
|
12
|
Phạm Văn Dưỡng
|
Thiết bị
|
|
13
|
Phạm Thị Kim Oanh
|
Thư viện
|
|
14
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
Tổng phụ trách
|
|
Tổ văn phòng:
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Ghi chú
|
1
|
Đinh Phương Mai
|
Kế toán
|
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Minh
|
Văn phòng
|
|
3
|
Nguyễn Mai Hương
|
Y tế
|
|
5. Các tổ chức Đảng và các đoàn thể trong trường.
- Bí thư Chi bộ: Nguyễn Thị Quỳnh Như
- Phó bí thư Chi bộ: Phạm Thị Quỳnh Hoa
- Chi ủy viên: Trần Thanh Nga
- Tổng số Đảng viên: 35 đồng chí
+ Chính thức: 27 đồng chí.
+ Dự bị: 08 đồng chí
5.2. Công đoàn viên
- Chủ tịch Công đoàn: Trần Thanh Nga
- Phó chủ tịch công đoàn: Bùi Thị Mỳ
- Ủy viên BCH: Phạm Hồng Anh
- Tổng số Công đoàn viên: 60 đồng chí
5.3. Đoàn Thanh Niên
- Bí thư Chi đoàn: Nguyễn Thu Ngân
- Phó Bí thư Chi đoàn: Phạm Văn Dưỡng
- Ủy viên: Mai Thu Ngọc
- Tổng số đoàn viên: 29 đồng chí
5.4 Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh và Sao nhi đồng.
- Tổng phụ trách : Nguyễn Thị Cẩm vân
- Tổng số Đội viên : 157 học sinh
- Số Chi đội: 12
- Sao nhi đồng: 23
6. Lớp học: 35 lớp
KHỐI LỚP
|
KHỐI 1
|
KHỐI 2
|
KHỐI 3
|
KHỐI 4
|
KHỐI 5
|
SỐ LỚP
|
7
|
9
|
7
|
6
|
6
|