STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
35
|
7
|
9
|
7
|
6
|
7
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
1826
|
380
|
451
|
373
|
308
|
314
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
1826
|
380
|
451
|
373
|
308
|
314
|
1
|
Kết quả năng lực
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Tự phục vụ, tự quản
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1596 – 87.4%
|
307-80.8%
|
361-80.1%
|
336-90.1%
|
288-93.5%
|
304-96.8%
|
b
|
Đạt
(tỷlệso với tổng số)
|
230-12.6%
|
73-19.2%
|
90-19.9%
|
37-9.9%
|
20-6.5%
|
10-3.2%
|
c
|
Cần cốgắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2
|
Hợp tác
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1591 – 87.1%
|
308-81.1%
|
407-90.2%
|
328-87.9%
|
253-82.2%
|
295-93.9%
|
b
|
Đạt
(tỷlệso với tổng số)
|
235% - 12.9%
|
72-18.9%
|
44-9.8%
|
45-12.1%
|
55-18.9%
|
19-6.1%
|
c
|
Cần cốgắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.3
|
Tự học và giải quyết vấn đề
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1451-79.5%
|
260-68.4%
|
354-78.5%
|
303-81.2%
|
263-85.4%
|
271-86.3%
|
b
|
Đạt
(tỷlệso với tổng số)
|
466-20.9%
|
120 – 31.6%
|
97-21.5%
|
70-18.8%
|
45-14.6%
|
43-13.7%
|
c
|
Cần cốgắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Kết quả phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Chăm học, chăm làm
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1430-78.3%
|
281-73.9%
|
340-75.4%
|
280-75.1%
|
251-81.5%
|
278-88.5%
|
b
|
Đạt
(tỷlệso với tổng số)
|
396-21.7%
|
99-26.1%
|
111-24.6%
|
93-24.9%
|
57-18.5%
|
36-11.5%
|
c
|
Cần cốgắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2
|
Tự tin, trách nhiệm
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1467-80.3%
|
264-69.5%
|
360-79.8%
|
299-81.1%
|
265-86%
|
279-88.8%
|
b
|
Đạt
(tỷlệso với tổng số)
|
359-19.7%
|
116-30.5%
|
91-20.2%
|
74-19.9%
|
43-14%
|
35-11.2%
|
c
|
Cần cốgắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.3
|
Trung thực, kỉ luật
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1639-89.8%
|
332-87.4%
|
416-92.2%
|
333-89.3%
|
269-87.3%
|
289-92.1%
|
b
|
Đạt
(tỷlệso với tổng số)
|
187- 10.2%
|
48-12.6%
|
35- 7.8%
|
40-10.7%
|
39-12.7%
|
25-7.9%
|
c
|
Cần cốgắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.4
|
Đoàn kết, yêu thương
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1800-98.6%
|
373-98.6%
|
448-99.3%
|
370-99.2%
|
308-100%
|
301-95.5%
|
b
|
Đạt
(tỷlệso với tổng số)
|
26-1.4%
|
7-1.8%
|
3-0.7%
|
3-0.8%
|
|
13-4.1%
|
c
|
Cần cốgắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Sốhọc sinh chia theo kết quả học tập
|
1826
|
380
|
451
|
373
|
308
|
314
|
1
|
Hoàn thành xuất sắc
(tỷlệso với tổng số)
|
786-43.1%
|
182-48.3%
|
176-39%
|
149-39.9%
|
111-42.5%
|
148-47.1%
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1037-56.8%
|
195-91.7%
|
375-61%
|
224-61.1%
|
176-57.5%
|
166-52.9%
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so vớitổngsố)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷlệso vớitổngsố)
|
1826
|
380
|
451
|
373
|
308
|
314
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
2226-99.8%
|
608-99,2%
|
447 - 100%
|
389- 100%
|
381-100%
|
401-100%
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
37
|
01 Giải TDTT
|
06 Giải TDTT
|
04 Giải TDTT
|
05 Giải TDTT
|
21 giải (TD 8 ;Tiếng Anh 11; Tin học 2)
|
2
|
Ởlại lớp
(tỷlệso với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thanh Xuân Trung, ngày15tháng7 năm 2020
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|